Shambling
volume
British pronunciation/ʃˈæmblɪŋ/
American pronunciation/ʃˈæmblɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "shambling"

Shambling
01

walking with a slow dragging motion without lifting your feet

word family

shamble

shamble

Verb

shambling

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store