Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Shale
01
đá phiến sét, đá phiến
a type of fine-grained sedimentary rock made from compacted clay or mud particles, known for its ability to split into thin layers
Các ví dụ
The quarry extracted large quantities of shale for construction purposes.
Mỏ đã khai thác một lượng lớn đá phiến sét cho mục đích xây dựng.
Fossils embedded in shale provide valuable insights into prehistoric marine life.
Hóa thạch được nhúng trong đá phiến sét cung cấp những hiểu biết quý giá về đời sống biển thời tiền sử.



























