Settled
volume
British pronunciation/sˈɛtə‍ld/
American pronunciation/ˈsɛtəɫd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "settled"

settled
01

được giải quyết, được thỏa thuận

agreed upon, decided, or resolved
02

ổn định, cố định

fixed in a desired state or location, often implying a sense of permanence or stability
03

đã định cư, thuộc địa

inhabited by colonists
04

ổn định, không thay đổi

not changeable

settled

adj

settle

v

resettled

adj

resettled

adj

unsettled

adj

unsettled

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store