Tìm kiếm
settled
01
được giải quyết, được thỏa thuận
agreed upon, decided, or resolved
02
ổn định, cố định
fixed in a desired state or location, often implying a sense of permanence or stability
03
đã định cư, thuộc địa
inhabited by colonists
04
ổn định, không thay đổi
not changeable
settled
adj
settle
v
resettled
adj
resettled
adj
unsettled
adj
unsettled
adj