Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Serious music
01
nhạc nghiêm túc, nhạc cổ điển
classical music that is valued for its complexity, technical skill, and artistic depth
Các ví dụ
He has a deep appreciation for serious music and attends classical concerts regularly.
Anh ấy có sự đánh giá cao sâu sắc đối với âm nhạc nghiêm túc và thường xuyên tham dự các buổi hòa nhạc cổ điển.
Serious music demands technical skill and discipline from its performers.
Âm nhạc nghiêm túc đòi hỏi kỹ năng kỹ thuật và kỷ luật từ người biểu diễn.



























