Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Seminal fluid
Các ví dụ
The lab technician assessed the seminal fluid for its sperm content and consistency.
Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm đã đánh giá dịch tinh về hàm lượng tinh trùng và độ đặc.
Seminal fluid is essential for transporting sperm and providing nutrients.
Dịch tinh là cần thiết để vận chuyển tinh trùng và cung cấp chất dinh dưỡng.



























