Semaphore
volume
British pronunciation/sˈɛmɐfˌɔː/
American pronunciation/sˈɛmɐfˌoːɹ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "semaphore"

Semaphore
01

đèn tín hiệu, hệ thống tín hiệu bằng cờ

a system of signaling using flags or other devices to communicate messages over a long distance
to semaphore
01

truyền đạt bằng hiệu đèn, gửi thông tin bằng hiệu đèn

convey by semaphore, of information
02

gửi tín hiệu bằng cờ, truyền tín hiệu bằng cờ

send signals by or as if by semaphore

semaphore

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store