Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
selfless
01
vị tha, không vụ lợi
putting other people's needs before the needs of oneself
Các ví dụ
Her selfless acts of kindness touched the hearts of many, demonstrating her genuine concern for others.
Những hành động tử tế vị tha của cô ấy đã chạm đến trái tim của nhiều người, thể hiện sự quan tâm chân thành của cô ấy đối với người khác.
Despite her own hardships, she dedicated her time to helping the less fortunate, displaying a truly selfless nature.
Bất chấp những khó khăn của bản thân, cô ấy đã dành thời gian để giúp đỡ những người kém may mắn hơn, thể hiện một bản chất thực sự vị tha.



























