Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
self-propelled vehicle
/sˈɛlfpɹəpˈɛld vˈiəkəl/
/sˈɛlfpɹəpˈɛld vˈiəkəl/
Self-propelled vehicle
01
phương tiện tự hành, phương tiện có động cơ tự động
a type of transportation that moves on its own without needing to be pushed or pulled by an external force, like a car with an engine or an electric scooter
Các ví dụ
The Tesla Model S is a popular self-propelled vehicle known for its electric efficiency.
Tesla Model S là một phương tiện tự hành phổ biến được biết đến với hiệu suất điện.
The military developed advanced self-propelled vehicles for rapid deployment in combat zones.
Quân đội đã phát triển phương tiện tự hành tiên tiến để triển khai nhanh chóng trong các khu vực chiến đấu.



























