Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Seismology
Các ví dụ
Seismology helps researchers monitor and understand the seismic activity along fault lines.
Địa chấn học giúp các nhà nghiên cứu theo dõi và hiểu hoạt động địa chấn dọc theo các đường đứt gãy.
The seismology team deployed sensors to detect and analyze seismic waves after a recent earthquake.
Nhóm địa chấn học đã triển khai các cảm biến để phát hiện và phân tích sóng địa chấn sau một trận động đất gần đây.
Cây Từ Vựng
seismologic
seismologist
seismology
seismo



























