LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Beam balance
/bˈiːm bˈaləns/
/bˈiːm bˈæləns/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "beam balance"
Beam balance
DANH TỪ
01
a balance consisting of a lever with two equal arms and a pan suspended from each arm
Ví dụ
Từ Gần
beam
beaklike
beakless
beaker tongs
beaker
beam bridge
beam ceiling
beam compass
beam lifter
beam of light
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App