LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Beady
/bˈiːdi/
/ˈbidi/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "beady"
beady
TÍNH TỪ
01
mắt tròn
, sáng bóng và nhỏ
(of a person's eyes) small, round and bright because of interest or greed
02
hạt nhỏ
, đính hạt
covered with beads or jewels or sequins
word family
bead
bead
Noun
beady
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
beadwork
beadsman
beads
beadlike
beadle
beady-eyed
beagle
beagling
beak
beaked
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App