Beady
volume
British pronunciation/bˈiːdi/
American pronunciation/ˈbidi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "beady"

01

mắt tròn, sáng bóng và nhỏ

(of a person's eyes) small, round and bright because of interest or greed
02

hạt nhỏ, đính hạt

covered with beads or jewels or sequins

word family

bead

bead

Noun

beady

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store