LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Beacon light
/bˈiːkən lˈaɪt/
/bˈiːkən lˈaɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "beacon light"
Beacon light
DANH TỪ
01
ngọn hải đăng
, đèn tín hiệu
a tower with a light that gives warning of shoals to passing ships
word family
beacon light
beacon light
Noun
Ví dụ
Từ Gần
beacon hill
beacon fire
beacon
beachwear
beachhead
beacon of hope
bead
bead and quirk
bead tree
beaded
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App