Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Seaweed
Các ví dụ
I enjoy the refreshing taste of seaweed salad.
Tôi thích hương vị mát lạnh của món salad rong biển.
Seaweed can be ground into powder and used as a seasoning to add depth of flavor to dishes.
Rong biển có thể được nghiền thành bột và sử dụng như một loại gia vị để tăng thêm độ đậm đà cho món ăn.
Cây Từ Vựng
seaweed
sea
weed



























