Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to seal off
01
niêm phong, làm kín
make tight; secure against leakage
02
phong tỏa, niêm phong
to close a place or area to prevent people from entering or leaving
Các ví dụ
The police had to seal off the area around the crime scene.
Cảnh sát phải phong tỏa khu vực xung quanh hiện trường vụ án.
The emergency services sealed off the area to contain the outbreak.
Các dịch vụ khẩn cấp phong tỏa khu vực để ngăn chặn sự bùng phát.
03
phong tỏa, niêm phong
to block or stop the passage of something



























