LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Scuba diver
/skˈuːbə dˈaɪvə/
/skˈuːbə dˈaɪvɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "scuba diver"
Scuba diver
DANH TỪ
01
người lặn tự do
, nữ người lặn tự do
an underwater diver who uses scuba gear
Ví dụ
Từ Gần
scuba
scry
scrutiny
scrutinizer
scrutinize
scuba diving
scuba tank
scuba-dive
scud
scudding
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App