Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Scrub brush
01
bàn chải cọ, bàn chải chà sàn
a brush covered with short, stiff bristles that is particularly used for cleaning floors
Dialect
American
Các ví dụ
The janitor grabbed the scrub brush to remove the stains from the bathroom tiles.
Người quét dọn cầm bàn chải cọ để loại bỏ vết bẩn trên gạch phòng tắm.
It is important to rinse the scrub brush after using it to keep it clean.
Quan trọng là phải rửa sạch bàn chải cọ sau khi sử dụng để giữ cho nó sạch sẽ.



























