Scribe
volume
British pronunciation/skɹˈa‍ɪb/
American pronunciation/ˈskɹaɪb/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "scribe"

to scribe
01

khắc, vạch

score a line on with a pointed instrument, as in metalworking
Scribe
01

đục, dấu

a sharp-pointed awl for marking wood or metal to be cut
02

người viết, nhà báo

informal terms for journalists
03

người viết, người sao chép

a person who writes copies of documents by hand

scribe

v

inscribe

v

inscribe

v

prescribe

v

prescribe

v

scriber

n

scriber

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store