Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Screen test
01
thử nghiệm màn ảnh, kiểm tra màn hình
a session of audition during which the actor is recorded in order to be assessed for a role
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
thử nghiệm màn ảnh, kiểm tra màn hình