Scratchpad
volume
British pronunciation/skɹˈatʃpad/
American pronunciation/skɹˈætʃpæd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "scratchpad"

Scratchpad
01

(computer science) a high-speed internal memory used for temporary storage of preliminary information

word family

scratch
pad
scratchpad

scratchpad

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store