Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to bawl out
[phrase form: bawl]
01
mắng mỏ, quở trách
to deal with something or someone in a tough manner
Các ví dụ
The chef bawled out after tasting the poorly prepared dish.
Đầu bếp la mắng sau khi nếm món ăn được chuẩn bị kém.
The instructor bawled out for the students' lack of preparation.
Người hướng dẫn đã mắng học sinh vì sự thiếu chuẩn bị của họ.



























