Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
School teacher
01
giáo viên trường học, giáo viên
an individual who is employed to teach students in a school or educational institution
Các ví dụ
She became a school teacher because she loves working with children.
Cô ấy trở thành giáo viên trường học vì cô ấy yêu thích làm việc với trẻ em.
The school teacher prepared her lesson plans for the week.
Giáo viên trường học đã chuẩn bị kế hoạch bài giảng cho tuần.



























