Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Scholar
01
a person, often a student, who studies under instruction or is engaged in learning
Các ví dụ
The young scholar listened attentively to her teacher.
Each scholar in the class was given a reading assignment.
Các ví dụ
The conference featured a renowned scholar who spoke about ancient Greek philosophy.
Hội nghị có sự tham gia của một học giả nổi tiếng, người đã nói về triết học Hy Lạp cổ đại.
As a scholar of medieval literature, she has published numerous articles and books on the subject.
Là một học giả về văn học thời trung cổ, cô ấy đã xuất bản nhiều bài báo và sách về chủ đề này.
03
học giả nhận học bổng, người được cấp học bổng
a person who is granted a scholarship or financial aid for their academic pursuits
Các ví dụ
She became a scholar after winning a prestigious award for her outstanding academic achievements.
Cô ấy trở thành một học giả sau khi giành được một giải thưởng danh giá cho những thành tích học tập xuất sắc.
The university offers various forms of support to deserving scholars based on their academic merit.
Trường đại học cung cấp nhiều hình thức hỗ trợ cho các học giả xứng đáng dựa trên thành tích học tập của họ.
Cây Từ Vựng
scholarly
scholarship
scholar



























