LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Scentless
/sˈɛntləs/
/sˈɛntləs/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "scentless"
scentless
TÍNH TỪ
01
lacking the sense of smell
scented
02
emitting or holding no odor
Ví dụ
Từ Gần
scented wattle
scented penstemon
scented candle
scented
scent out
scentless camomile
scentless false camomile
scentless hayweed
scentless mayweed
scepter
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App