Scarify
volume
British pronunciation/skˈæɹɪfˌa‍ɪ/
American pronunciation/skˈæɹɪfˌaɪ/
scarified

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "scarify"

to scarify
01

puncture and scar (the skin), as for purposes or tribal identification or rituals

02

break up

03

scratch the surface of

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store