Scalloped
volume
British pronunciation/skˈæləpd/
American pronunciation/ˈskɑɫəpt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "scalloped"

scalloped
01

gợn sóng, có sóng

having a margin with rounded scallops
02

nướng, với sốt kem

prepared by being baked with a creamy sauce or milk

scalloped

adj

scallop

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store