Acerate leaf
volume
British pronunciation/ɐsˈɜːɹeɪt lˈiːf/
American pronunciation/ɐsˈɜːɹeɪt lˈiːf/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "acerate leaf"

Acerate leaf
01

lá kim

the leaf of a conifer
acerate leaf definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store