Saucer-eyed
volume
British pronunciation/sˈɔːsəɹˈaɪd/
American pronunciation/sˈɔːsɚɹˈaɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "saucer-eyed"

saucer-eyed
01

having large round wide-open eyes

word family

saucer-eyed

saucer-eyed

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store