Satellite transmitter
volume
British pronunciation/sˈatəlˌaɪt tɹansmˈɪtə/
American pronunciation/sˈæɾəlˌaɪt tɹænsmˈɪɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "satellite transmitter"

Satellite transmitter
01

a transmitter on a communications satellite

word family

satellite transmitter

satellite transmitter

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store