LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Battle born state
/bˈatəl bˈɔːn stˈeɪt/
/bˈæɾəl bˈɔːɹn stˈeɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "battle born state"
Battle born state
DANH TỪ
01
a state in the western United States
Ví dụ
Từ Gần
battle
batting tee
batting pad
batting order
batting helmet
battle cruiser
battle cry
battle damage
battle dress
battle fatigue
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App