batting glove
Pronunciation
/bˈæɾɪŋ ɡlˈʌv/
British pronunciation
/bˈatɪŋ ɡlˈʌv/

Định nghĩa và ý nghĩa của "batting glove"trong tiếng Anh

Batting glove
01

găng tay đánh bóng, găng tay khi đánh bóng

a piece of equipment worn by baseball and softball players on their hands while batting
example
Các ví dụ
Every hitter in the lineup has a preferred brand and style of batting gloves.
Mỗi người đánh bóng trong đội hình đều có thương hiệu và kiểu găng tay đánh bóng ưa thích.
The batting glove's padded palm absorbed vibrations from the bat and provided comfort.
Lòng bàn tay có đệm của găng tay đánh bóng hấp thụ rung động từ gậy và mang lại sự thoải mái.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store