Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Battery charger
01
bộ sạc pin, máy sạc ắc quy
a device that provides electrical energy to charge a rechargeable battery
Các ví dụ
The battery charger took several hours to fully charge the phone.
Bộ sạc pin mất vài giờ để sạc đầy điện thoại.
He left the battery charger at home and could n't use his camera.
Anh ấy để quên bộ sạc pin ở nhà và không thể sử dụng máy ảnh của mình.



























