Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sand crack
01
vết nứt cát, nứt do cát
a split in a horse's hoof, often caused by debris like sand, potentially leading to lameness
Các ví dụ
The vet examined and treated the horse 's sand crack.
Bác sĩ thú y đã kiểm tra và điều trị vết nứt cát ở ngựa.
The farrier treated the horse 's sand crack, a hoof split caused by debris.
Người thợ rèn đã điều trị vết nứt cát của con ngựa, một vết nứt móng gây ra bởi mảnh vụn.



























