LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Saltate
/sˈɒlteɪt/
/sˈɑːlteɪt/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "saltate"
to saltate
ĐỘNG TỪ
01
leap or skip, often in dancing
02
move by saltation
word family
salt
salt
Verb
saltate
Verb
saltation
Noun
saltation
Noun
Ví dụ
Từ Gần
salt-rising bread
salt-free diet
salt-cured
salt truck
salt tree
saltation
saltbox
saltbox roof
saltbush
saltcellar
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App