LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Salmon pink
/sˈamən pˈɪŋk/
/sˈæmən pˈɪŋk/
Adjective (1)
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "salmon pink"
salmon pink
TÍNH TỪ
01
hồng cá hồi
, màu cá hồi
having a pinkish orange color like the flesh of a salmon
Salmon pink
DANH TỪ
01
hồng cá hồi
a shade of pink tinged with yellow
salmon pink
adj
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App