Salary increase
volume
British pronunciation/sˈaləɹi ˈɪnkɹiːs/
American pronunciation/sˈælɚɹi ˈɪnkɹiːs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "salary increase"

Salary increase
01

tăng lương, tăng lương hàng tháng

the amount a salary is increased
salary increase definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store