LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Saccade
/sˈakeɪd/
/sˈækeɪd/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "saccade"
Saccade
DANH TỪ
01
a rapid, jerky movement of the eyes between positions of rest
02
an abrupt spasmodic movement
Ví dụ
Từ Gần
sacajawea
sacagawea
sac fungus
sac
sabre-toothed
saccadic
saccharase
saccharic acid
saccharide
saccharify
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App