Saccadic
volume
British pronunciation/sakˈadɪk/
American pronunciation/sækˈædɪk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "saccadic"

saccadic
01

of or related to the rapid movement of the eyes between points of fixation

word family

saccade

saccade

Noun

saccadic

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store