Ruthful
volume
British pronunciation/ɹˈuːθfəl/
American pronunciation/ɹˈuːθfəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ruthful"

ruthful
01

feeling or expressing pain or sorrow for sins or offenses

word family

ruth

ruth

Noun

ruthful

Adjective

ruthfulness

Noun

ruthfulness

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store