Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ruth
01
lòng trắc ẩn, lòng tốt
compassion, kindness, or sympathy shown towards others, especially during times of suffering or distress
Các ví dụ
Showing ruth to the homeless man, she offered him a warm meal and a listening ear.
Thể hiện lòng trắc ẩn với người đàn ông vô gia cư, cô ấy đã mời anh một bữa ăn nóng hổi và lắng nghe anh.
In times of crisis, it 's important to extend a hand of ruth to those who are struggling.
Trong thời điểm khủng hoảng, quan trọng là phải mở rộng vòng tay nhân ái với những người đang gặp khó khăn.
Cây Từ Vựng
ruthful
ruthless
ruth



























