Rustler
volume
British pronunciation/ɹˈʌslɐ/
American pronunciation/ˈɹəsɫɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rustler"

Rustler
01

kẻ trộm gia súc, người lén lút lấy gia súc

someone who steals farm animals

rustler

n

rustle

v
example
Ví dụ
In the Old West, sheriffs often relied on posses to assist in rounding up cattle rustlers and other outlaws.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store