Tìm kiếm
Rustler
01
kẻ trộm gia súc, người lén lút lấy gia súc
someone who steals farm animals
rustler
n
rustle
v
Ví dụ
In the Old West, sheriffs often relied on posses to assist in rounding up cattle rustlers and other outlaws.
Tìm kiếm
kẻ trộm gia súc, người lén lút lấy gia súc
rustler
rustle