Rusticate
volume
British pronunciation/ɹˈʌstɪkˌe‍ɪt/
American pronunciation/ɹˈʌstᵻkˌeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rusticate"

to rusticate
01

lend a rustic character to

02

give (stone) a rustic look

03

send to the country

04

suspend temporarily from college or university, in England

05

live in the country and lead a rustic life

word family

rusticate

rusticate

Verb

rustication

Noun

rustication

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store