Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ace of hearts
/ˈeɪs ʌv hˈɑːɹts/
/ˈeɪs ɒv hˈɑːts/
Ace of hearts
01
át cơ, át chất cơ
the ace in the heart suit
02
át cơ, trái tim vô tính
a person who is asexual but experiences romantic attraction
Các ví dụ
That ace of hearts enjoys dating without sexual activity.
Át cơ thích hẹn hò mà không có hoạt động tình dục.
Everyone recognized her as an ace of hearts in the friend group.
Mọi người đều công nhận cô ấy là át cơ trong nhóm bạn.



























