Roundheaded
volume
British pronunciation/ɹˈaʊndhɛdɪd/
American pronunciation/ɹˈaʊndhɛdᵻd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "roundheaded"

roundheaded
01

having a brachycephalic head

word family

roundheaded

roundheaded

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store