LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Roundelay
/ɹˈaʊndɪlˌeɪ/
/ɹˈaʊndɪlˌeɪ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "roundelay"
Roundelay
DANH TỪ
01
a song in which a line or phrase is repeated as the refrain
word family
roundelay
roundelay
Noun
Ví dụ
Từ Gần
roundel
roundedness
rounded
roundabout way
roundabout sign
rounder
rounders
roundhead
roundheaded
roundhouse
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App