LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Rotary club
/ɹˈəʊtəɹi klˈʌb/
/ɹˈoʊɾɚɹi klˈʌb/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rotary club"
Rotary club
DANH TỪ
01
a group of businessmen in a town organized as a service club and to promote world peace
Ví dụ
Từ Gần
rotary actuator
rotary
rotarian
rota
rot-resistant
rotary converter
rotary cutter
rotary engine
rotary hammer
rotary international
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App