Rot-resistant
volume
British pronunciation/ɹˈɒtɹɪsˈɪstənt/
American pronunciation/ɹˈɑːtɹɪsˈɪstənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rot-resistant"

rot-resistant
01

resistant to rotting

word family

rot-resistant

rot-resistant

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store