Rosy-colored
volume
British pronunciation/ɹˈəʊzikˈʌləd/
American pronunciation/ɹˈoʊzikˈʌlɚd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rosy-colored"

rosy-colored
01

having a rose color

word family

rosy-colored

rosy-colored

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store