Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rose hip
01
quả tầm xuân, hông tầm xuân
the small, round, and reddish-orange fruit of the wild rose plant
Các ví dụ
She likes to infuse her water with dried rose hips for a refreshing and slightly fruity taste.
Cô ấy thích ngâm nước với quả tầm xuân khô để có vị thanh mát và hơi ngọt trái cây.
The tea made from rose hips is a popular herbal remedy.
Trà làm từ quả tầm xuân là một phương thuốc thảo dược phổ biến.



























