LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Rose-cheeked
/ɹˈəʊztʃˈiːkt/
/ɹˈoʊztʃˈiːkt/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rose-cheeked"
rose-cheeked
TÍNH TỪ
01
má hồng
, hồng hào
having the pinkish flush of health
Ví dụ
Từ Gần
rose-apple tree
rose wine
rose window
rose water
rose quartz
rose-colored
rose-colored pastor
rose-colored starling
rose-lavender
rose-lilac
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App