Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Roof rack
01
giá nóc, khung chở hàng trên nóc xe
a set of bars or a frame mounted on the roof of a vehicle to carry additional cargo, such as luggage, bicycles, or sports equipment
Các ví dụ
The roof rack allowed them to carry extra luggage for their road trip.
Giá nóc xe cho phép họ mang thêm hành lý cho chuyến đi đường dài.
They used the roof rack to carry the Christmas tree home from the farm.
Họ đã sử dụng giá nóc xe để chở cây thông Noel từ trang trại về nhà.



























